hp elitebook 840 g5
Văn phòng | siêu bền
30%
9.890.000 
  • 14 inch
  • i5 7300U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
17.990.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • R5 7530U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.58 Kg
Văn phòng | siêu bền | Siêu nét
25%
23.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1360P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Thiết kế thời thượng
36%
16.590.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,16 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
22.590.000 
  • 14 inch 2.8K
  • i5 1340P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • Intel® Iris Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
18%
18.590.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1335U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
36%
24.390.000 
  • 13 inch cảm ứng
  • i7 1180G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
18.590.000 
  • 16 inch
  • R5 7530U
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.94 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
16.590.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
14%
32.590.000 
  • 13.5 inch
  • i7 1355U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.36 Kg
Văn phòng | kế toán
38%
9.990.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,85 Kg
Thiết kế thời thượng
32%
15.390.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8550U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,27 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
28.590.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 32GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel®Iris®Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Thiết kế thời thượng
16%
23.390.000 
  • 14 inch 2.2K
  • i7 12700H
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MT/S
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.68 Kg
Thiết kế thời thượng
27%
23.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1355U
  • 512 GB PCIe® NVMe
  • 12GB DDR4 2666MHz
  • Intel® Iris® graphics
  • 1.46 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
25.790.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1250U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
24%
20.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1250P
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB 32000Mhz DDR4
  • Integrated Intel®Iris® Xe Graphics
  • 1.76 Kg
Thiết kế thời thượng
13%
43.590.000 
  • 13.4 FHD+ Cảm ứng
  • i7 1360P
  • M2.SSD 2TB
  • 32GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.23 Kg
Thiết kế thời thượng
25%
26.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Game | đồ họa
10%
26.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 12700H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4-3200Mhz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB
  • 2.20 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
14.390.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Thiết kế thời thượng
37%
44.590.000 
  • 13.4 inch 3.5K Cảm ứng
  • i7 1360P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.23 Kg
Game | đồ họa
20%
24.590.000 
  • 16 inch FHD
  • i7 1360P
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 2050
  • 1.94 Kg
Chuyên lập trình
14%
30.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1360P
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800 MT/s
  • NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6
  • 1.6 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
16.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M.2 2280 SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
33%
17.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
  • 1.8 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
17.590.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 10710U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
20%
25.990.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i7 1355U
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.58 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
20.590.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1335U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.58 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
20.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.38 Kg
Thiết kế thời thượng
38%
15.790.000 
  • 14.1 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1.6 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
11.790.000 
  • 14 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
13.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,64 Kg
Thiết kế thời thượng
38%
10.990.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,98 Kg
Văn phòng | kế toán
14%
23.590.000 
  • 16 inch 2.5K
  • i7 13700H
  • 1 TB M.2 PCIe
  • 32GB LPDDR5 4800 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 2.06 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
16%
24.790.000 
  • i7 1355U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.91 kg
Đồ họa
Liên hệ
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10750H
  • M2.SSD 1TB
  • 64GB DDR4 2933Mhz
  • NVIDIA Quadro RTX 5000
  • 2.74 Kg
Đồ họa
22%
70.090.000 
  • 16 inch
  • i7 13800H
  • 1 TB, M.2 2280 Gen 4 
  • 32 GB LPDDR5, 6000 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 3500 Ada, 12GB GDDR6
  • 1.91 Kg
21%
95.990.000 
  • 16 inch
  • i9 13950HX
  • M2.SSD 2TB Gen 4
  • 96GB 5600MT/s CAMM
  • NVIDIA RTX 4000 ADA
  • 2.67 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
25%
26.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Gọi tư vấn
Chat