Laptop giá từ 10 triệu đến 15 triệu

Đồ họa | thiết kế
17%
14.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
hp 255 g7 usa
Văn phòng | kế toán
28%
10.390.000 
  • 15.6 inch
  • R3 3200U
  • SSD
  • 8GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,78 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
10.590.000 
  • 14 inch
  • i7 6600U
  • SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
12.090.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Văn phòng | siêu bền
46%
10.090.000 
  • 14 inch
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
10.390.000 
  • 14 inch
  • i7 6600U
  • SSD
  • DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | kế toán
36%
10.790.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1005G1
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,74 Kg
Thiết kế thời thượng
25%
11.890.000 
  • 14 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,64 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
10.790.000 
  • 13.3 inch
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Đồ họa | thiết kế
39%
11.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 4710MQ
  • SSD
  • 1600MHz DDR3L
  • NVIDIA Quadro K1100M
  • 2,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
12.990.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
dell inspiron 3511 usa
Văn phòng | kế toán
27%
11.790.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,85 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
14.390.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.4 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
12.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 2400MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,95 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
13.590.000 
  • 14 inch
  • i5 8265U
  • M2.SSD 256GB
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
lenovo thinkpad x260, laptop thinkpad xách tay, laptop xách tay 10 triệu
Văn phòng | siêu bền
32%
10.590.000 
  • 12.5 inch
  • i7 6600U
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
12.890.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
11.790.000 
  • 14 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
18%
11.590.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,9 Kg
Văn phòng | siêu bền
13%
13.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 9300H
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,88 Kg
Văn phòng | siêu bền
51%
10.090.000 
  • 14 inch
  • i5 7300U
  • M2.SATA 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
12.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 8350U
  • M2.SATA 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,95 Kg
Văn phòng | siêu bền
55%
10.390.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
12.590.000 
  • 14 inch
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Thiết kế thời thượng
35%
11.490.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,98 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
12.390.000 
  • 14 inch
  • i5 8400H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,65 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
11.690.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Đồ họa | thiết kế
34%
12.590.000 
  • 14 inch
  • i7 6500U
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR3L
  • NVIDIA GeForce 940MX
  • 1,7 Kg
Đồ họa | thiết kế
33%
13.290.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Đồ họa | thiết kế
33%
13.290.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
24%
12.790.000 
Dell Optiplex 3050
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
17%
10.990.000 
Đồ họa | thiết kế
29%
12.090.000 
Văn phòng | siêu bền
24%
10.390.000 
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
36%
12.090.000 
Thiết kế thời thượng
21%
14.690.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
12.290.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
12.590.000 
  • 14 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,64 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
11.190.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
12.890.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền | 18.5 inch
25%
10.290.000 
Macbook Air 13.3 inch 2015
Chuyên văn phòng, bền bỉ, 13.3 inch
35%
14.590.000 
Dell Optiplex 3050
Văn phòng | siêu bền
10%
8.790.000 
Văn phòng | siêu bền
30%
11.890.000 
  • 14 inch
  • i5 8250U
  • M2.SATA 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
12.790.000 
  • 12.5 inch
  • i7 7600U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
9.590.000 
Văn phòng | siêu bền
25%
10.590.000 
  • 14 inch
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
10.890.000 
Thiết kế thời thượng
24%
11.890.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,8 Kg
Dell Optiplex 3050
Văn phòng | siêu bền
26%
9.990.000 
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
18%
13.590.000 
Đồ họa | thiết kế
19%
13.190.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Dell Optiplex 3050
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
22%
12.390.000 
Dell Optiplex 3050
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
20%
13.990.000 
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
17%
14.890.000 
Văn phòng | siêu bền
19%
14.590.000 
  • 14 inch
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
12.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 7300U
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,9 Kg
Dell Optiplex 3050
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
23%
11.790.000 
Thiết kế thời thượng
34%
12.490.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,98 Kg
Dell Optiplex 3050
Văn phòng | siêu bền
9%
9.790.000 
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
22%
13.290.000 
Văn phòng | siêu bền
28%
10.590.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
39%
11.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
10.590.000 
  • 14 inch
  • i7 6600U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • NVIDIA GeForce 930MX
  • 1,7 Kg
Gọi tư vấn
Chat