Văn phòng | siêu bền
31%
18.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
24.190.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | siêu bền
36%
21.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2,89 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
18.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
dell xps 7390 usa
Thiết kế thời thượng
25%
19.090.000 
  • 13.3 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
24.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,35 Kg
Văn phòng | siêu bền
13%
22.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1250P
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,49 Kg
Thiết kế thời thượng
45%
32.790.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1260P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Nơi nhập dữ liệu
Chuyên văn phòng, bền bỉ
22%
27.590.000 
  • i7 1270P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • 1,49 Kg
Thiết kế thời thượng
35%
29.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1250U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
22.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
38%
28.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
16.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Thiết kế thời thượng
17%
21.590.000 
  • 16 inch
  • i5 1240P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,91 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
14.390.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.4 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
27%
42.590.000 
  • 16 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
25.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
19.890.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Thiết kế thời thượng
29%
18.090.000 
  • 13.3 inch
  • i5 11320H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,26 Kg
Nơi nhập dữ liệu
Thiết kế thời thượng
18%
21.790.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,2 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
22.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
45%
35.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
31%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB 2133MHz LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
17.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
18.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4x 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
17%
46.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1195G7
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
13%
46.390.000 
  • 13 inch
  • i7 1260P
  • M2.SSD
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 966,5g
Văn phòng | siêu bền
14%
26.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
17.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
21.190.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,3 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
22.890.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16Gb DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
19.890.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB LPDDR4 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,9 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
25%
16.090.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2133MHz LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
21.090.000 
  • 14 inch
  • i7 10510U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
21.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,18 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
21.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 3733MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,26 Kg
Thiết kế thời thượng
16%
21.390.000 
  • 14.1 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1.6 Kg
Dell XPS 13 9305
Thiết kế thời thượng
10%
26.190.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,16 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
16.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,38 Kg
Thiết kế thời thượng
25%
18.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Gọi tư vấn
Chat