Laptop giá từ 5 triệu đến 10 triệu

Văn phòng | siêu bền
36%
6.790.000 
  • 13.3 inch
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.17 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
8.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
7.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.60 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
9.390.000 
  • 14 inch FHD 1920 x 1080
  • i5 1135G7
  • M.2 2230
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Văn phòng | kế toán
32%
8.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 8665U
  • SSD M.SATA
  • DDR4 2666MHz
  • Intel UHD Graphics 620
  • 1.82 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
7.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.17 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
8.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8350U
  • M2.SATA
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.4 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
9.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
8.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.60 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
8.490.000 
Văn phòng | siêu bền
27%
9.390.000 
Văn phòng | siêu bền
28%
8.890.000 
Văn phòng | siêu bền
43%
6.490.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
49%
6.090.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
45%
6.790.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
53%
6.690.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
50%
6.990.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
35%
6.890.000 
  • Màn hình 21.5 inch
  • i5 6500
  • SSD 2.5 inch
  • 1600MHz DDR3L
  • Intel® HD Graphics 530
  • 6.32 Kg
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
25%
9.590.000 
  • Màn hình 21.5 inch Cảm ứng
Văn phòng | siêu bền | 21.5 inch
27%
9.890.000 
  • Màn hình 21.5 inch
19%
5.690.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
27%
9.590.000 
Văn phòng | siêu bền
38%
7.590.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
41%
6.690.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
43%
7.290.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
49%
6.190.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
57%
4.390.000 
Văn phòng | siêu bền
44%
7.890.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
53%
6.790.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
43%
4.490.000 
Văn phòng | siêu bền
41%
7.990.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
45%
6.890.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
54%
4.690.000 
Văn phòng | siêu bền
41%
8.190.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
50%
7.090.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
44%
5.490.000 
Văn phòng | siêu bền
40%
8.990.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
37%
7.790.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | siêu bền
37%
7.890.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | siêu bền
46%
5.590.000 
Văn phòng | siêu bền
41%
9.090.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
0%
8.590.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
0%
8.990.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
0%
8.990.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
0%
9.490.000 
Văn phòng | siêu bền
25%
9.790.000 
Văn phòng | siêu bền
32%
6.490.000 
Văn phòng | siêu bền
33%
6.790.000 
  • 14 inch
  • i5 4300M
  • SSD
  • 8GB 1600MHz DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2.1 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i7 6600U
  • SSD
  • DDR4
  • AMD Radeon™ R7 M360
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
9.590.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.17 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
8.590.000 
  • 14 inch
  • i7 7600U
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
8.390.000 
  • 12.5 inch
  • i5 6200U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.3 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
8.790.000 
  • 14 inch
  • i7 6820HQ
  • SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
7.290.000 
  • 14 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
9.390.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.46 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.3 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
7.990.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.4 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
9.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i3 1215U
  • 512GB M.2 SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.4 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
8.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i3 1215U
  • 512GB PCIe NVMe SSD
  • 8GB DDR4 2400Mhz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền
41%
8.090.000 
  • 14 inch
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.7 Kg
32%
6.790.000 
  • 13.3 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® UHD Graphics 620
  • 1.18 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
9.790.000 
  • 14 inch
  • i7 6600U
  • SSD
  • DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
9.190.000 
  • 15.6 inch
  • i5 7300U
  • SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.9 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
9.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 8665U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics 620
  • 1.4 Kg
Văn phòng | siêu bền
39%
8.690.000 
  • 14 inch
  • i5 7300U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.48 Kg
Văn phòng | kế toán
21%
5.990.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • SSD 128GB
  • 8GB DDR4 2133MHz
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.18 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
6.390.000 
  • 12.5 inch FHD
  • i5 6200U
  • SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.26 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
18%
6.790.000 
  • 13.3 inch
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics 620
  • 1.49 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
9.790.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.52 Kg
Văn phòng | kế toán
32%
6.390.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
7.090.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Văn phòng | nhỏ gọn
26%
5.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i3 8145U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® UHD Graphics 620
  • 1.24 Kg
Văn phòng | kế toán
24%
6.190.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | kế toán
33%
5.990.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | kế toán
20%
6.090.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.02 Kg
Văn phòng | kế toán
31%
6.490.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | kế toán
15%
5.590.000 
  • 15.6 inch HD
  • i3 8130U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.02 Kg
Văn phòng | kế toán
27%
7.090.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 8265U
  • PCIe Gen 3x4
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics 620
  • 2.0 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
8.590.000 
  • 12.5 inch FHD
  • i7 8650U
  • SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.18 Kg
Văn phòng | kế toán
23%
5.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.02 Kg
Văn phòng | kế toán
45%
5.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 8265U
  • 256GB M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.02 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
38%
7.990.000 
  • 14 inch
  • i7 6600U
  • M2.SSD
  • DDR4 SDRAM 2400MHz
  • Intel® HD Graphics 550
  • 1.51 Kg
Văn phòng | siêu bền
42%
8.390.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.17 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
5.390.000 
  • 14 inch
  • N4020
  • 64 GB eMMC
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.46 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
8.790.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.3 Kg
33%
6.790.000 
  • 12.5 inch HD
  • i5 8350U
  • SSD M.2 2280 
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics 620
  • 1.36 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
26%
6.790.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® UHD Graphics 620
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
7.990.000 
  • 14 inch
  • i5 6300
  • SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
7.590.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.7 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
9.190.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.17 Kg