HP
Đồ họa | thiết kế
21%
12.790.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Văn phòng | siêu bền
44%
5.790.000 
  • 14 inch
  • i5 4210M
  • SSD
  • 8GB DDR3L
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2 Kg
Game | đồ họa
20%
20.390.000 
  • 16.1 inch
  • R5 6600H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
  • 2.4 Kg
hp 255 g7 usa
Văn phòng | kế toán
31%
9.990.000 
  • 15.6 inch
  • R3 3200U
  • SSD
  • 8GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,78 Kg
hp elitebook 840 g7
Thiết kế thời thượng
24%
16.190.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
17.390.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1335U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
27%
18.590.000 
  • 15.6 inch cảm ứng
  • R5 7530
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB LPDDR4X 4266MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 2.01 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
15.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 12GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.7 Kg
Văn phòng | kế toán
52%
7.790.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1005G1
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,74 Kg
Thiết kế thời thượng
23%
25.090.000 
  • 14 inch
  • i7 1355U
  • 512 GB PCIe® NVMe
  • 12GB DDR4 2666MHz
  • Intel® Iris® graphics
  • 1.46 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
7.590.000 
  • 14 inch
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • DDR4 2133 SDRAM
  • Intel® HD Graphics 620
  • 1.95 Kg
Chuyên kế toán
27%
18.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.74 Kg
Đồ họa
26%
12.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon E3-1505M V5
  • SSD 256GB + HDD 500GB
  • 16GB DDR4 2133MT/s
  • NVIDIA Quadro M1000M
  • 2.59 Kg
hp 0005dx
Văn phòng | siêu bền
28%
5.790.000 
  • 14 inch
  • N4020
  • 64 GB eMMC
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
hp elitebook 840 g5
Văn phòng | siêu bền
28%
10.190.000 
  • 14 inch
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
17.790.000 
  • 15.6 inch
  • R5 5625U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.74 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
17.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
21.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
6.590.000 
  • 14 inch
  • i5 6300U
  • SSD
  • 8GB DDR4 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,95 Kg
Văn phòng | siêu bền
41%
6.790.000 
  • 14 inch
  • i5 4210M
  • SSD
  • 8GB DDR3L
  • AMD Radeon HD 8750M
  • 2 Kg
laptop hp notebook 255g7 us
Văn phòng | kế toán
36%
8.590.000 
  • 15.6 inch
  • R3 3200U
  • SSD
  • 8GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,78 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
35.090.000 
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
42.090.000 
  • 13.5 INCH
  • I7 1355U
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR4X
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
19.390.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
Liên hệ
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 1195G7
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Thiết kế thời thượng
29%
18.190.000 
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,38 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
Liên hệ
  • 16 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
Liên hệ
  • 16 inch
  • i7 13700H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 300MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 2.15 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
7.590.000 
  • 14 inch
  • i7 4610M
  • SSD
  • 8GB DDR3L
  • AMD Radeon HD 8750M
  • 2 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
12%
49.090.000 
  • 13.5 3K2K
  • i7 1355U
  • M2.SSD 2TB
  • 16GB ( Onboard )
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Chuyên kế toán
26%
19.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • ntel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.73 Kg
Đồ họa | thiết kế
16%
22.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E3 1505M v5
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB
  • NVIDIA Quadro M1000M
  • 2 Kg
Game | đồ họa
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • R5 7535HS
  • M2.SSD 512GB
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 2050
  • 2.29 Kg
HP Workstation Zbook Power 15 G8
Đồ họa | thiết kế
25%
36.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11800H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,89 Kg
Văn phòng | kế toán
23%
17.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB DDR4 2133Mhz
  • Intel UHD graphics 630
  • 1.99 Kg
Game | đồ họa
Liên hệ
  • 16.1 inch QHD
  • i7 12700H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070
  • 2.3 Kg
Game | đồ họa
17%
24.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon W-10855M
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1.9 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
7.990.000 
  • 14 inch
  • i5 6300
  • SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
16.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,38 Kg
HP Elitebook 850 G8
Thiết kế thời thượng
29%
24.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 3,71 Kg
Gọi tư vấn
Chat