Sản phẩm

Đồ họa
Liên hệ
  • 15.6 inch FHD
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® RTX™ A2000 4GB GDDR6
  • 2.87 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
28%
7.790.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
15%
7.890.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
10%
8.390.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
0%
9.290.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
0%
9.290.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
4%
8.890.000 
Chuyên văn phòng, bền bỉ
18%
10.690.000 
  • Màn hình 21.5 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
14%
7.990.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
5%
8.790.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
19%
9.890.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
0%
9.290.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
3%
8.990.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
18%
10.790.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
13%
9.090.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
8%
9.590.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
29%
10.990.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
3%
10.090.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
0%
10.390.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Chuyên văn phòng, bền bỉ
16%
11.890.000 
  • Màn hình 23.8 inch
Văn phòng | kế toán
18%
28.990.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 7 155U
  • PCIe Gen4 X4 SSD
  • 16GB LPDDR5x 5600MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.66 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
16%
21.790.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1245U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.38 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
14%
31.590.000 
  • 16 inch 2.5K
  • i7 12700H
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti
  • 1.88 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
Liên hệ
  • 13.3 inch FHD
  • Ultra 5 125U
  • SSD
  • 16GB LPDDR5X
  • Intel® Graphics
  • 1.23 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
22.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 10850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® Quadro T1000 4GB GDDR6
  • 1.84 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
21%
26.390.000 
  • 1920x1200 FHD
  • i7 13700H
  • M2.2280 512GB
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA® RTX™ A500 4GB GDDR6
  • 2.2 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
26.190.000 
  • 13.3 inch FHD+
  • Ultra 7 165U
  • M.2 2230, TLC PCIe Gen4
  • 16GB LPDDR5x SDRAM 6400 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 0.98 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
24%
49.990.000 
  • 16ʺ WQXGA (2560 x 1600)
  • Ultra 7 155H
  • 1TB M.2 PCIe Gen4 NVMe
  • 32GB LPDDR5x 7467MT/s*
  • NVIDIA® GeForce RTX™ ® 4060
  • 1.82 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
69.990.000 
  • 16ʺ WQXGA (2560 x 1600)
  • Ultra 9 185H
  • 2TB M.2 PCIe Gen4 NVMe
  • 64GB LPDDR5x 7467MT/s*
  • NVIDIA® GeForce RTX™ ® 4070
  • 1.82 Kg
Văn phòng | kế toán
17%
23.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1355U
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.78 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
21.590.000 
  • 13.3 inch FHD
  • i5 1345U
  • PCIe NVMe Gen4 x4
  • 32GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.15 Kg
Văn phòng | siêu bền
36%
16.690.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1255U
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.36 Kg
Văn phòng | siêu bền
48%
16.290.000 
  • i7 12700F
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB
Văn phòng | siêu bền
41%
13.290.000 
  • 13 13100F
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB
Văn phòng | siêu bền
28%
13.690.000 
  • i5 13400F
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB
Văn phòng | siêu bền
47%
16.990.000 
  • i7 13700F
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB
Văn phòng | siêu bền
41%
13.290.000 
  • 13 14100F
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB
Văn phòng | siêu bền
28%
13.890.000 
  • i5 14400F
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB
Văn phòng | siêu bền
44%
19.290.000 
  • i7 14700F
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB
Văn phòng | siêu bền
24%
16.390.000 
  • i5 12400F
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 12GB