Kết quả tìm kiếm: “dell precision”

Nơi nhập dữ liệu
Chuyên văn phòng, bền bỉ
22%
27.590.000 
  • i7 1270P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • 1,49 Kg
Đồ họa | thiết kế
41%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E3 1505M v6
  • M2.SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro M1200
  • 2,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
28.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 10400H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
31%
45.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
29.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
Văn phòng | kế toán
37%
18.090.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11500H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
16.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7-6820HQ
  • SSD 256GB + HDD 1TB
  • 16GB DDR4 2133MHz
  • NVIDIA Quadro M3000M
  • 3,42 Kg
Đồ họa | thiết kế
35%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 SDRAM
  • NVIDIA Quadro P600
  • 2,03 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
30.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
17%
47.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SATA 1TB
  • 32GB DDR4
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
28.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
58.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
49.590.000 
  • 16 inch
  • i7 12850HX
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 2,67 Kg
Đồ họa | thiết kế
23%
36.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
38%
73.590.000 
  • 16 inch
  • i9 12950HX
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A4500, 16 GB
  • 2,67 Kg
Đồ họa | thiết kế
31%
75.090.000 
  • 17.3 inch
  • i7 12850HX
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A3000
  • 3,01 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
38.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200
  • 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
25.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
40.900.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 1,79 Kg
Văn phòng | kế toán
40%
17.090.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11500H
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
33%
21.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,53 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
26.590.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E3 1505M
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2400MHz
  • NVIDIA Quadro M1200
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
81.790.000 
  • 17.3 inch
  • Xeon® W-11855M
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A4000
  • 3,01 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
45.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
29%
32.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
29.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T550 FHD
  • 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
19.390.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E-2276M
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB 2667MHz DDR4
  • NVIDIA Quadro P620 FHD
  • 1,97 Kg
Gọi tư vấn
Chat