Văn phòng | kế toán
32%
6.390.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
26%
6.790.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
8.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
9.390.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | kế toán
35%
6.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 8265U
  • 256GB M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.02 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
9.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
42%
8.390.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Đồ họa | thiết kế
42%
9.390.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
9.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i3 1215U
  • 512GB M.2 SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
13.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i3 1215U
  • 512GB M.2 SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
10.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i3 1315U
  • 512GB M.2 SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
13%
15.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1335U
  • 512GB M.2 SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
12.090.000 
  • 14 inch
  • R5 7520U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5500MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1.38 Kg