Game | đồ họa
14%
34.590.000 ₫
34.590.000 ₫
- 15.3 inch 2560x1600
- i7 14650HX
- 512GB M.2 PCIe
- 16GB DDR5 5600MHz
- NVIDIA®GeForce® RTX™ 5060 8GB DDR7
- 2.35 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
27.590.000 ₫
27.590.000 ₫
- 15.6 inch 4K Cảm ứng
- Xeon® W-11955M
- M2.SSD
- 32GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A2000
- 1.84 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
20%
43.590.000 ₫
43.590.000 ₫
- 16 inch FHD+
- i9 13950HX
- SSD M.2 2280
- DDR5 4000MHz
- NVIDIA® RTX™ 2000 ADA 8GB GDDR6
- 2.95 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
29.590.000 ₫
29.590.000 ₫
- 14 inch FHD
- Core™ Ultra 7 165H
- M.2 2230, Gen4
- 32GB DDR5 5600 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 500 Ada 4GB GDDR6
- 1.40 Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
28.590.000 ₫
28.590.000 ₫
- 15.6 inch 2K
- Xeon® W-11855M
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® Quadro A2000 4GB GDDR6
- 1.8 Kg
Đồ họa | thiết kế
15%
33.590.000 ₫
33.590.000 ₫
- 15.6 inch 4K
- Xeon® W-11855M
- NVIDIA® RTX™ A4000 8GB GDDR6
- 2.45 Kg
Đồ họa
14%
30.590.000 ₫
30.590.000 ₫
- 15.6 inch 4K
- Xeon® W-11855M
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A4000 8GB GDDR6
- 2.87 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
18%
37.590.000 ₫
37.590.000 ₫
- 1920x1200 FHD
- i7 13800H
- M2.2280 1TB
- 16GB DDR5
- NVIDIA® RTX™ 2000 8GB GDDR6
- 2.2 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
14%
24.590.000 ₫
24.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- Ultra 7 155H
- 1TB M.2 NVMe™
- 16GB DDR5 5600MHz
- NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 6GB GDDR6
- 1.90 Kg
26%
109.990.000 ₫
109.990.000 ₫
- 18 inch 2560x1600 WQXGA
- Ultra 9 275HX
- 2TB NVMe M.2
- 32GB DDR5 6400MT/s
- NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16 GB GDDR7
- 4.34 Kg
Game | đồ họa
17%
31.090.000 ₫
31.090.000 ₫
- 16.1" QHD (2560 x 1440) 165Hz
- R9 7940HS
- 512GB PCIe®
- DDR5 5600MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6
- 2.35 Kg
Liên hệ
- 16 inch FHD
- i7 13850HX
- M2.SSD Gen 4
- 32GB 5600MT/s CAMM
- NVIDIA® RTX™ 1000 ADA 6GB GDDR6
- 2.67 Kg
Game | đồ họa
Liên hệ
- 16″ WQXGA (2560 x 1600)
- Ultra 7 155H
- 1TB PCIe® NVMe™
- 16GB LPDDR5 6400MHz
- NVIDIA® GeForce® RTX™ 4060 8GB GDDR6
- 2.05 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
11%
33.790.000 ₫
33.790.000 ₫
- 14 inch 2K
- R9 7940HS
- 512GB PCIe
- 16GB DDR5 4800MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
- 1.65 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
24%
49.990.000 ₫
49.990.000 ₫
- 16ʺ WQXGA (2560 x 1600)
- Ultra 7 155H
- 1TB M.2 PCIe Gen4 NVMe
- 32GB LPDDR5x 7467MT/s*
- NVIDIA® GeForce RTX™ ® 4060
- 1.82 Kg
Game | đồ họa
16%
34.590.000 ₫
34.590.000 ₫
- 16 inch 2.5K
- i9 13900HX
- 1TB PCIe NVMe
- 16GB DDR5 4800MHz
- NVIDIA® GeForce® RTX™ 4060 8GB
- 2.60 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
69.990.000 ₫
69.990.000 ₫
- 16ʺ WQXGA (2560 x 1600)
- Ultra 9 185H
- 2TB M.2 PCIe Gen4 NVMe
- 64GB LPDDR5x 7467MT/s*
- NVIDIA® GeForce RTX™ ® 4070
- 1.82 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
Liên hệ
- 15.6 inch FHD
- i7 13800H
- 2TB PCIe
- 64GB DDR5 5200MHz
- NVIDIA® RTX™ 2000 ADA 8GB
- 2.0 Kg
Game | đồ họa
17%
48.790.000 ₫
48.790.000 ₫
- 14.5" FHD+ (1920 x 1200)
- Ultra 7 155H
- 1TB M.2 PCIe
- 16GB LPDDR5X 7467MT/s
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4050
- 1.68 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
Liên hệ
- 16 inch FHD+
- Ultra 7 155H
- 1 TB, M.2 2280, Gen 4
- 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 1000 ADA 6GB GDDR6
- 2.0 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
20%
46.990.000 ₫
46.990.000 ₫
- 16.3 inch FHD+
- Ultra 7 155H
- 1TB PCIe 4 SSD
- 16GB LPDDR5x 6400 MT/s
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB
- 2.13 Kg
Game | đồ họa
13%
39.990.000 ₫
39.990.000 ₫
- 16 inch 2.5K
- R9 8945HX
- 1TB PCIe® NVMe™
- 16GB DDR5-5600MHz
- NVIDIA®GeForce® RTX™ 5070 8GB
- 2.4 Kg
Game | đồ họa
31%
38.590.000 ₫
38.590.000 ₫
- 16.0 inch FHD (1920x 1080)
- R9 8945HS
- 1TB PCIe® 4.0
- 16GB LPDDR5x 6400MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
- 1.50 Kg
Game | đồ họa
20%
64.090.000 ₫
64.090.000 ₫
- 18 inch 2.5K
- i9 14900HX
- 2TB PCIe NVMe SSD RAID
- 32GB DDR5 5600MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
- 3.25 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
35%
55.590.000 ₫
55.590.000 ₫
- 16 inch 4K Cảm ứng
- Ultra 7 165H
- M.2 2280, Gen 4
- 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
- 2.0 Kg
Game | đồ họa
16%
78.090.000 ₫
78.090.000 ₫
- 18 inch 2.5K
- i9 14900HX
- 2TB PCIe NVMe SSD RAID
- 32GB DDR5 5600MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB
- 3.25 Kg
Game | đồ họa
12%
37.590.000 ₫
37.590.000 ₫
- 16 inch 2.5K
- i9 14900HX
- 1TB PCIe4
- 32GB DDR5 5600MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
- 2.6 Kg
15%
34.090.000 ₫
34.090.000 ₫
- 16.1 inch FHD
- R7 8845HS
- M2.SSD 512GB
- 16GB DDR5 5600MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6
- 2.46 Kg
Game | đồ họa
16%
36.590.000 ₫
36.590.000 ₫
- 16 inch FHD+
- i9 14900HX
- 1TB PCIe4
- 32GB DDR5
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
- 2.6 Kg
Game | đồ họa
13%
34.090.000 ₫
34.090.000 ₫
- 14.5 inch 2.5K
- Ultra 7 155H
- 1TB PCIe NVMe
- 16GB LPDDR5X
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
- 1.90 Kg
Game | đồ họa
11%
31.790.000 ₫
31.790.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i9 13900H
- 512GB SSD PCIe NVMe
- 16GB DDR5 5200MHz
- NVIDIA® GeForce® RTX™ 4060 8GB
- 2.1 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
21%
37.590.000 ₫
37.590.000 ₫
- 16 inch FHD+
- i7 13850HX
- SSD M.2 2280
- DDR5 4000MHz
- NVIDIA® RTX™ 1000 Ada 6GB GDDR6
- 2.95 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
21%
47.590.000 ₫
47.590.000 ₫
- 16 inch FHD+
- i7 14700HX
- 1TB SSD M.2 2280
- 32GB DDR5 4000MHz
- NVIDIA® RTX™ 1000 Ada 6GB GDDR6
- 2.95 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch 4K
- Xeon® W-11955M
- NVIDIA® RTX™ A5000 16GB
- 2.45 Kg
Game | đồ họa
17%
24.590.000 ₫
24.590.000 ₫
- 15.6 inch
- Xeon W-10855M
- M2.SSD 512GB
- 32GB DDR4 2666MHz
- NVIDIA® Quadro T2000
- 1.9 Kg
Game | đồ họa
14%
46.090.000 ₫
46.090.000 ₫
- 16-inch WQHD
- i9 13980HX
- 1TB M.2 NVMe
- 16GB DDR5 4800Mhz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6
- 2.50 Kg
Đồ họa | thiết kế
16%
31.590.000 ₫
31.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- Xeon® W-11855M
- NVIDIA® RTX™ A4000 8GB GDDR6
- 2.45 Kg
Đồ họa
Liên hệ
- 15.6 inch FHD
- Xeon® W-11855M
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A2000 4GB GDDR6
- 2.87 Kg
Game | đồ họa
21%
38.090.000 ₫
38.090.000 ₫
- 17.3 inch 2560 x 1440
- i9 13980HX
- 1TB M.2 NVMe
- 16GB DDR5 4800Mhz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6
- 2.50 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
24%
49.990.000 ₫
49.990.000 ₫
- 16ʺ WQXGA (2560 x 1600)
- Ultra 7 155H
- 1TB M.2 PCIe Gen4 NVMe
- 32GB LPDDR5x 7467MT/s*
- NVIDIA® RTX™ 2000 Ada
- 1.82 Kg