Game | đồ họa
14%
42.090.000 ₫
42.090.000 ₫
- R9 8945HX
- 1TB M.2 2280
- 32GB DDR5 5200MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB
- 16 inch 2560 x 1600
Đồ họa | Thiết kế 3D
22%
13.690.000 ₫
13.690.000 ₫
- i5 10300H
- M2.SSD
- DDR4 2933MHz
- NVIDIA® Quadro P620 4GB GDDR5
- 15.6 inch FHD 1920 x 1080
Game | đồ họa
14%
42.390.000 ₫
42.390.000 ₫
- R9 8940HX
- 1TB M.2 NVMe
- 32GB DDR5 4800Mhz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR6
- 16 inch 2.5K 165Hz
Game | đồ họa
16%
20.890.000 ₫
20.890.000 ₫
- Core™ 5 210H
- 512GB PCIe® 4.0 NVMe™
- 16GB DDR5-5600Mhz
- NVIDIA® RTX™ 3050 6GB
- 16 inch FHD+
Game | đồ họa
16%
35.590.000 ₫
35.590.000 ₫
- i7 12700H
- M2.SSD
- DDR5 4800Mhz
- NVIDIA® RTX™ A2000 8GB
- 16 inch FHD+
Đồ họa | thiết kế
16%
27.190.000 ₫
27.190.000 ₫
- i7 11850H
- M2.SSD
- 32GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA® Quadro T1200 4GB GDDR6
- 15.6 inch FHD
Game | đồ họa
14%
39.390.000 ₫
39.390.000 ₫
- R9 8945HX
- PCIe® NVMe™
- DDR5-5600MHz
- NVIDIA®GeForce® RTX™ 5060 8GB
- 16 inch 2.5K
Đồ họa | thiết kế
16%
35.790.000 ₫
35.790.000 ₫
- i7 12800H
- M2.SSD
- 32GB DDR5 4800MHz
- NVIDIA® Quadro RTX™ A2000
- 15.6 inch
Đồ họa | thiết kế
17%
24.590.000 ₫
24.590.000 ₫
- i7 12800H
- M2.SSD
- DDR5 4800MHz
- NVIDIA® RTX™ A1000 4GB
- 15.6 inch
20%
36.390.000 ₫
36.390.000 ₫
- Ultra 7 255H
- 1TB PCIe® NVMe™
- 32GB DDR5-5600 MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB
- 16 inch 2K 1920 x 1200
Thiết kế thời thượng | đồ họa
22%
21.590.000 ₫
21.590.000 ₫
- i9 10885H
- M2.SSD
- 32GB DDR4-2933MHz ECC
- NVIDIA® Quadro T2000
- 15.6 inch FHD
Đồ họa
19%
43.590.000 ₫
43.590.000 ₫
- i7 13800H
- 1 TB, M.2 2280 Gen 4
- 32 GB LPDDR5, 6000 MT/s
- NVIDIA® RTX™ A2000 ADA 8GB
- 16 inch 4K cảm ứng
Thiết kế thời thượng | đồ họa
23%
26.790.000 ₫
26.790.000 ₫
- i7 11800H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti
- 15.6 inch 3.5K Cảm ứng
Đồ họa | thiết kế
23%
29.890.000 ₫
29.890.000 ₫
- i9 11950H
- M2.SSD
- 32GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A2000
- 15.6 inch 4K
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
15.790.000 ₫
15.790.000 ₫
- i7 10750H
- M2.SSD
- DDR4 2933MHz
- NVIDIA® Quadro P620 4GB GDDR5
- 15.6 inch FHD 1920 x 1080
Laptop ASUS TUF Gaming F16 FX607VU Core 5 210H RAM 16GB M2.SSD 512GB FHD 144Hz NVIDIA® RTX™ 4050 6GB
Game | đồ họa
10%
24.890.000 ₫
24.890.000 ₫
- Core™ 5 210H
- 512GB PCIe® 4.0 NVMe™
- 16GB DDR5-5600Mhz
- NVIDIA® RTX™ 4050 6GB
- 16 inch FHD+
Đồ họa | thiết kế
16%
25.590.000 ₫
25.590.000 ₫
- i7 11850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A2000 4GB GDDR6
- 15.6 inch FHD
Đồ họa | Thiết kế 3D
24%
19.790.000 ₫
19.790.000 ₫
- i7 10850H
- M.2 2280
- DDR4 2933 MHz
- NVIDIA® Quadro® T2000 4GB GDDR6
- 15.6 inch FHD
Đồ họa | thiết kế
17%
29.590.000 ₫
29.590.000 ₫
- i7 11850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A3000 6GB
- 17.3 inch
Đồ họa | Thiết kế 3D
13%
48.590.000 ₫
48.590.000 ₫
- i9 13950HX
- SSD M.2 2280
- DDR5 4000MHz
- NVIDIA® RTX™ 2000 ADA 8GB GDDR6
- 16 inch 2.5K 165Hz
Đồ họa | thiết kế
13%
34.590.000 ₫
34.590.000 ₫
- Xeon® W-11855M
- NVIDIA® RTX™ A4000 8GB GDDR6
- 15.6 inch 4K
Game | đồ họa
18%
20.890.000 ₫
20.890.000 ₫
- i5 13500HX
- 512GB M2.SSD
- 16GB DDR5 4800MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB
- 16.1 inch 165Hz
Đồ họa | thiết kế
31%
30.590.000 ₫
30.590.000 ₫
- i7 11850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A4000 8GB GDDR6
- 15.6 inch
Đồ họa | thiết kế
13%
34.790.000 ₫
34.790.000 ₫
- i9 11950H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A4000 8GB GDDR6
- 15.6 inch FHD
Đồ họa | Thiết kế 3D
11%
42.590.000 ₫
42.590.000 ₫
- i7 13700HX
- SSD M.2 2280
- DDR5 4000MHz
- NVIDIA® RTX™ 1000 Ada 6GB GDDR6
- 16 inch FHD+
Đồ họa | thiết kế
20%
30.190.000 ₫
30.190.000 ₫
- Xeon® W-11855M
- NVIDIA® RTX™ A3000 6GB GDDR6
- 15.6 inch FHD
Đồ họa | Thiết kế 3D
13%
64.590.000 ₫
64.590.000 ₫
- i9 13950HX
- M2.SSD 1TB Gen 4
- 5600MT/s CAMM
- NVIDIA® RTX™ 4090 16GB GDDR6
- 16 inch
Đồ họa | thiết kế
25%
23.590.000 ₫
23.590.000 ₫
- i7 11850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® T1200 4GB GDDR6
- 15.6 inch FHD
Đồ họa | thiết kế
23%
33.590.000 ₫
33.590.000 ₫
- i7 12800H
- M2.SSD
- DDR5 4800MHz
- NVIDIA® RTX™ A1000
- 15.6 inch 4K
Đồ họa | Thiết kế 3D
25%
17.990.000 ₫
17.990.000 ₫
- i7 11850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® Quadro T600 4GB GDDR6
- 15.6 inch
Game | đồ họa
17%
48.790.000 ₫
48.790.000 ₫
- Ultra 7 155H
- 1TB M.2 PCIe
- 16GB LPDDR5X 7467MT/s
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4050
- 14.5" FHD+ (1920 x 1200)
15%
25.990.000 ₫
25.990.000 ₫
- i5 12500H
- 512GB M.2 NVMe™
- 16GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB
- 16 inch 3.2K 120Hz
Game | đồ họa
24%
19.390.000 ₫
19.390.000 ₫
- i5 12450H
- M2.SSD 512GB
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® Geforce RTX™ 4050 6GB GDDR6
- 15.6 inch
Game | đồ họa
19%
36.990.000 ₫
36.990.000 ₫
- i7 13620H
- 512GB PCIe® 4.0
- 32GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6
- 16.0 inch FHD (1920x 1080)
Đồ họa | Gaming | 15.6"
Liên hệ
- i7 13650HX
- 1TB
- DDR5 4800MHz
- NVIDIA® RTX™ 4050 6GB
- 15.6 inch
Game | đồ họa
20%
64.090.000 ₫
64.090.000 ₫
- i9 14900HX
- 2TB PCIe NVMe SSD RAID
- 32GB DDR5 5600MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
- 18 inch 2.5K
Game | đồ họa
Liên hệ
- i5 13500HX
- SSD NVMe PCIe
- DDR5 4800 MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB
- 16 inch FHD+ 1920 x 1200
Game | đồ họa
16%
78.090.000 ₫
78.090.000 ₫
- i9 14900HX
- 2TB PCIe NVMe SSD RAID
- 32GB DDR5 5600MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB
- 18 inch 2.5K
Game | đồ họa
13%
34.090.000 ₫
34.090.000 ₫
- Ultra 7 155H
- 1TB PCIe NVMe
- 16GB LPDDR5X
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
- 14.5 inch 2.5K
Game | đồ họa
12%
21.590.000 ₫
21.590.000 ₫
- i5 13420H
- SSD PCIe 512GB
- 16GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB
- 15.6 inch FHD 144Hz




Còn khi nói đến màn hình của Laptop Workstation thì sẽ chú ý đến độ phân giải, độ bao phủ màu, độ tương phản nhiều hơn. Vì đây là các màn hình dành cho các công việc thiết kế chuyên nghiệp vậy nên mình nghĩ chúng ta sẽ cần một màn hình thật sắc nét ít nhất là Full HD, độ bao phủ màu rộng sRGB đạt 100%,… nhằm mang đến khả năng hiển thị chính xác và chân thực nhất.



