Văn phòng | siêu bền
38%
4.990.000 
  • 14 inch
  • i5 7300U
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
8.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
36%
6.790.000 
  • 13.3 inch
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.17 Kg
Văn phòng | siêu bền
36%
6.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.60 Kg
Văn phòng | Dòng cao cấp
17%
24.590.000 
  • 14.0" FHD+
  • Ultra 7 155U
  • M.2 2230
  • 16GB LPDDR5x 6400 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.05 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
12.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.37 Kg
Văn phòng | Bền bỉ
16%
29.790.000 
  • 14 inch FHD+ OLED Cảm ứng
  • Core™ Ultra 7 256V
  • 1TB PCIe® Gen4 NVMe
  • 16GB 8533MHz LPDDR5x
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.35Kg
Văn phòng | siêu bền
37%
9.190.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1135G7
  • M.2 2230
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.52 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
33%
18.590.000 
  • 14 inch FHD
  • Ultra 5 135U
  • 512GB M.2 2230
  • 16GB DDR5  5600MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.40 Kg
Thiết kế thời thượng
12%
25.090.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1270P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Thiết kế thời thượng
35%
17.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1355U
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
20.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1255U
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
38.390.000 
  • 14.5" FHD+ (1920 x 1200)
  • Ultra 7 155H
  • M.2 PCIe
  • 16GB LPDDR5X 7467MT/s
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.68 Kg
Thiết kế thời thượng
13%
24.790.000 
  • 16.0 inch 2.5K
  • Ultra 5 125H
  • 1TB SSD PCIe 4.0
  • 32GB LPDDR5 7500MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.90 Kg
Văn phòng | kế toán
19%
22.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • Ultra 5 125U
  • M.2 2230 Gen 4 PCIe
  • DDR5 5600 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.62 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
21.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1365U
  • 512GB M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.24 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
14%
24.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 7 155U
  • PCIe® Gen4
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.87 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
35.990.000 
  • 13.4 inch FHD+
  • Core™ Ultra 7 256V
  • M.2 2280 512GB
  • 16GB 8533 MT/s
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.19 Kg
Văn phòng | kế toán
34%
8.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 8665U
  • SSD M.SATA
  • DDR4 2666MHz
  • Intel UHD Graphics 620
  • 1.82 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
27.590.000 
  • 14 inch 2.5K
  • Ultra 7 256V
  • 1TB M.2 PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR5X 8533MT/s
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.55 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
7.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.17 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
12.890.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.58 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
10.890.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.18 Kg
Thiết kế thời thượng
27%
10.590.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.34 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
22.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • Ultra 5 135U
  • PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 SSDTLC
  • DDR5 5600 MT/s
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.41 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
7.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8350U
  • M2.SATA
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.4 Kg
Văn phòng | siêu bền
23%
6.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8265U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.48 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
27%
27.590.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • i7 1355U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
11.490.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.37 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
15%
20.990.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1185G7
  • M.2 2280 SSD
  • 32GB LPDDR4x-4266
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.13 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.44 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
19%
17.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.13 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
15.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1245U
  • PCIe SSD Gen 4
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1.32 Kg
22%
15.490.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
21.390.000 
  • 13.3 inch Cảm ứng
  • i7 1365U
  • 512GB M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.24 Kg
24%
13.990.000 
  • 13.3 inch FHD Touch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 32GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.12 Kg
12%
26.990.000 
  • 14.5 inch 3K
  • AMD Ryzen™ Al 7 H 350
  • 1TB PCIe NVMe
  • 32GB LPDDR5x 8000MHz
  • AMD Radeon 860M
  • 1.90 Kg
Văn phòng | Bền bỉ
17%
48.590.000 
  • 14 inch 3K Cảm ứng OLED
  • Core™ Ultra 7 258V
  • 1TB PCIe® Gen4 NVMe
  • 32GB LPDDR5x
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.35Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
10%
22.990.000 
  • 14 inch FHD+
  • Ultra 5 135U
  • PCIe® Gen4x4
  • DDR5-5600 MT/s
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.39 Kg
17%
23.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 7 165U
  • PCIe® Gen4x4 NVMe
  • DDR5-5600 MT/s
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.74 kg