Game | đồ họa
Liên hệ
- 16 inch FHD+
- i7 12800H
- M2.SSD 1TB
- 32GB DDR5 4800Mhz
- NVIDIA® RTX™ A4500 16GB GDDR6
- 1.86 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
69.990.000 ₫
69.990.000 ₫
- 16ʺ WQXGA (2560 x 1600)
- Ultra 9 185H
- 2TB M.2 PCIe Gen4 NVMe
- 64GB LPDDR5x 7467MT/s*
- NVIDIA® GeForce RTX™ ® 4070
- 1.82 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
23.590.000 ₫
23.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i7 11800H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® T1200 4GB GDDR6
- 2.45 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch
- i7 10750H
- M2.SSD 512GB
- 32GB
- NVIDIA® Quadro T2000
- 2.07 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch
- i7 7820HQ
- M2.SSD 512GB
- 16GB DDR4
- NVIDIA® Quadro M1200
- 2.09 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch
- i7 6820HQ
- SSD 512GB
- 16GB DDR4
- NVIDIA® Quadro M1000M
- 2.59 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch Cảm ứng
- i7 9850H
- M2.SSD 512GB
- DDR4 2666MHz
- NVIDIA® Quadro T2000
- 1.78 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
Liên hệ
- 16 inch FHD+
- Ultra 7 155H
- 1 TB, M.2 2280, Gen 4
- 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 1000 ADA 6GB GDDR6
- 2.0 Kg
Game | đồ họa
22%
21.590.000 ₫
21.590.000 ₫
- 16 inch FHD+
- i7 1350P
- M2.SSD 512GB
- 16GB LPDDR5x 4800MHz
- NVIDIA® RTX™ A500 4GB GDDR6
- 1.73 Kg
Đồ họa
Liên hệ
- 15.6 inch FHD
- i9 11950H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A2000 4GB GDDR6
- 2.87 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
24%
49.990.000 ₫
49.990.000 ₫
- 16ʺ WQXGA (2560 x 1600)
- Ultra 7 155H
- 1TB M.2 PCIe Gen4 NVMe
- 32GB LPDDR5x 7467MT/s*
- NVIDIA® RTX™ 2000 Ada
- 1.82 Kg