Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch
- i7 6820HQ
- SSD 512GB
- 16GB DDR4
- NVIDIA® Quadro M1000M
- 2.59 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch Cảm ứng
- i7 9850H
- M2.SSD 512GB
- DDR4 2666MHz
- NVIDIA® Quadro T2000
- 1.78 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
Liên hệ
- 16 inch FHD+
- Ultra 7 155H
- 1 TB, M.2 2280, Gen 4
- 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 1000 ADA 6GB GDDR6
- 2.0 Kg
Game | đồ họa
22%
21.590.000 ₫
21.590.000 ₫
- 16 inch FHD+
- i7 1350P
- M2.SSD 512GB
- 16GB LPDDR5x 4800MHz
- NVIDIA® RTX™ A500 4GB GDDR6
- 1.73 Kg
Đồ họa
Liên hệ
- 15.6 inch FHD
- i9 11950H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A2000 4GB GDDR6
- 2.87 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
24%
49.990.000 ₫
49.990.000 ₫
- 16ʺ WQXGA (2560 x 1600)
- Ultra 7 155H
- 1TB M.2 PCIe Gen4 NVMe
- 32GB LPDDR5x 7467MT/s*
- NVIDIA® RTX™ 2000 Ada
- 1.82 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch
- i7 4810MQ
- SSD
- DDR4
- NVIDIA® Quadro K1100M
- 2.93 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch Cảm ứng
- i7 9850H
- M2.SSD 512GB
- 32GB DDR4 2666MHz
- NVIDIA® Quadro T2000
- 1.78 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
22%
21.590.000 ₫
21.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i9 10885H
- M2.SSD
- 32GB DDR4-2933MHz ECC
- NVIDIA® Quadro T2000
- 1.7 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch FHD
- i7 11850H
- M2.SSD
- 32GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A2000
- 1.84 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
24%
18.590.000 ₫
18.590.000 ₫
- 15.6 inch
- i7 11850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® Quadro T600 4GB GDDR6
- 1.79 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
16%
33.590.000 ₫
33.590.000 ₫
- 1920x1200 FHD
- R7 7840HS
- 32GB DDR5
- NVIDIA® RTX™ A1000 6GB GDDR6
- 2.2 Kg
Đồ họa | thiết kế
14%
16.790.000 ₫
16.790.000 ₫
- 15.6 inch
- i7 1280P
- M2.SSD
- 16GB DDR4 3200MHz
- Intel® Iris® Xe Graphics
- 1.58 Kg