Đồ họa | thiết kế
22%
35.590.000 ₫
35.590.000 ₫
- 15.6 inch 2.5K
- i9 11950H
- M2.SSD 1TB
- 32GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ 5000 16GB GDDR6
- 1,8 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
18%
14.590.000 ₫
14.590.000 ₫
- 14 inch FHD
- i5 1250P
- M2.SSD
- 16GB DDR5 4800 MT/s
- Intel® Iris® Xe Graphics
- 1,49 Kg
Đồ họa | thiết kế
23%
20.590.000 ₫
20.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i7 10750H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR6
- 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
32.590.000 ₫
32.590.000 ₫
- 15.6 inch
- i7 12700H
- M2.SSD
- DDR5 4800MHz
- NVIDIA RTX A1000
- 1,84 Kg
Game | đồ họa
39%
24.590.000 ₫
24.590.000 ₫
- 14 inch FHD
- i7 1365U
- PCIe® Gen4
- 32GB DDR5 5200MHz
- NVIDIA RTX™ A500 4GB GDDR6
- 1.45 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
28%
18.590.000 ₫
18.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i7 10850H
- M.2 2280
- DDR4 2933 MHz
- NVIDIA® Quadro® T2000 4GB GDDR6
- 2.49 Kg
Văn phòng | kế toán
19%
16.590.000 ₫
16.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i7 1165G7
- NVIDIA Quadro T500 2GB GDDR6
- 1.59 Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
36.590.000 ₫
36.590.000 ₫
- 15.6 inch 4K
- Xeon® W-11955M
- NVIDIA RTX A5000 16GB
- 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
16%
25.390.000 ₫
25.390.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i7 11850H
- M2.SSD
- 32GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA Quadro T1200 4GB GDDR6
- 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
28.390.000 ₫
28.390.000 ₫
- 15.6 inch 4K
- i7 11850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6
- 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
22%
32.590.000 ₫
32.590.000 ₫
- 15.6 inch 4K
- Xeon® W-11850M
- NVIDIA RTX A4000 8GB GDDR6
- 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
30.590.000 ₫
30.590.000 ₫
- 15.6 inch
- i7 11850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA RTX A4000 8GB GDDR6
- 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
22.590.000 ₫
22.590.000 ₫
- 15.6 inch 4K
- i7 10850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA Quadro T1000 4GB GDDR6
- 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
29.990.000 ₫
29.990.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i9 11950H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA RTX A3000 6GB GDDR6
- 2,45 Kg
Game | đồ họa
43%
16.890.000 ₫
16.890.000 ₫
- 14 inch
- i7 1165G7
- M2.SSD
- 16GB DDR4 2666MHz
- NVIDIA Quadro T500 4GB
- 1.47 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
17.590.000 ₫
17.590.000 ₫
- 15.6 inch
- i9 9880H
- M2.SATA 512GB
- NVIDIA® RTX™ 3000 GDDR6 6GB
- 2,53 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
15%
16.590.000 ₫
16.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD Cảm ứng
- i7 10750H
- M2.SSD
- DDR4 2933MHz
- NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
- 1.89 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
18%
15.990.000 ₫
15.990.000 ₫
- 15.6 inch FHD 1920 x 1080
- i7 10750H
- M2.SSD
- DDR4 2933MHz
- NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
- 1.89 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
24%
18.590.000 ₫
18.590.000 ₫
- 15.6 inch cảm ứng
- i7 11850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA Quadro T600 4GB GDDR6
- 1,79 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
14.490.000 ₫
14.490.000 ₫
- 15.6 inch FHD 1920 x 1080
- i5 10400H
- M2.SSD
- DDR4 2933MHz
- NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
- 1.89 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
34.590.000 ₫
34.590.000 ₫
- 15.6 inch 4K
- i7 12800H
- M2.SSD
- DDR5 4800MHz
- NVIDIA RTX A1000
- 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
26.590.000 ₫
26.590.000 ₫
- 15.6 inch 4K Cảm ứng
- i7 11850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA Quadro T1200 4GB GDDR6
- 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
16.590.000 ₫
16.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i5 1235U
- M2.SSD 512GB
- 16GB DDR5 4800 MT/s
- NVIDIA Quadro T550 4GB DDR6
- 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
14.990.000 ₫
14.990.000 ₫
- 15.6 inch
- i5 1235U
- M2.SSD
- 16GB DDR4 3200MHz
- Intel ®Iris® Xe Graphics
- 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
23%
27.390.000 ₫
27.390.000 ₫
- 15.6 inch
- i7 11850H
- M2.SSD
- 32GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA RTX A2000
- 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
33.590.000 ₫
33.590.000 ₫
- 17.3 inch
- i7 11850H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA RTX A4000
- 3,01 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
35%
55.390.000 ₫
55.390.000 ₫
- 16 inch 4K Cảm ứng
- Ultra 7 165H
- M.2 2280, Gen 4
- 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
- 2.0 Kg
Đồ họa | thiết kế
36%
28.590.000 ₫
28.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i7 11800H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA RTX A3000 6GB GDDR6
- 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
17.790.000 ₫
17.790.000 ₫
- 15.6 inch 4K Cảm ứng
- i7 8850H
- M2.SATA 512GB
- 16GB DDR4
- NVIDIA Quadro P2000
- 1,78 Kg
Game | đồ họa
Liên hệ
- 16 inch FHD+
- i7 12800H
- M2.SSD 1TB
- 32GB DDR5 4800Mhz
- NVIDIA RTX A4500 16GB GDDR6
- 1.86 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
18.590.000 ₫
18.590.000 ₫
- 15.6 inch 4K
- i7 6820HQ
- SSD 512GB
- 16GB DDR4
- NVIDIA Quadro M1000M
- 2,5 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch Cảm ứng
- i7 1265U
- M2.SSD 512GB
- 16GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA Quadro T550 FHD
- 1,58 Kg
Đồ họa
25%
36.590.000 ₫
36.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i7 11850H
- M2.SSD 1TB
- 32GB DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A3000 6GB GDDR6
- 2.87 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
Liên hệ
- 16 inch FHD
- i7 13700H
- 1TB PCIe
- 16GB DDR5 5600MHz
- NVIDIA RTX™ A1000
- 1.72 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
69.990.000 ₫
69.990.000 ₫
- 16ʺ WQXGA (2560 x 1600)
- Ultra 9 185H
- 2TB M.2 PCIe Gen4 NVMe
- 64GB LPDDR5x 7467MT/s*
- NVIDIA® GeForce RTX® 4070
- 1.82 Kg
Đồ họa | thiết kế
17%
15.090.000 ₫
15.090.000 ₫
- 15.6 inch
- i7 4810MQ
- SSD
- DDR4
- NVIDIA Quadro K2100M
- 2,93 Kg
Đồ họa | thiết kế
Liên hệ
- 15.6 inch Cảm ứng
- Xeon® E-2276M
- M2.SSD 512GB
- 16GB 2667MHz DDR4
- NVIDIA Quadro P620 FHD
- 1,97 Kg
Đồ họa
16%
32.590.000 ₫
32.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- Xeon® W-11855M
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A2000 4GB GDDR6
- 2.87 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
Liên hệ
- 16 inch FHD
- i7 13700H
- 1TB PCIe
- 32GB DDR5 5600MHz
- NVIDIA RTX™ A2000
- 1.72 Kg
Đồ họa
24%
28.590.000 ₫
28.590.000 ₫
- 15.6 inch FHD
- i9 11950H
- M2.SSD
- DDR4 3200MHz
- NVIDIA® RTX™ A2000 4GB GDDR6
- 2.87 Kg