Thiết kế thời thượng
36%
10.790.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1215U
  • SSD M.2 PCIe
  • DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
30.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1250U
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Thiết kế thời thượng 2023
30%
25.590.000 
  • 16.0 inch cảm ứng
  • i5 12345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.83 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
15.390.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1245U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Văn phòng | kế toán
37%
8.990.000 
  • 15.6 inch
  • R3 3200U
  • SSD
  • 8GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,78 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
8.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i3 1215U
  • 512GB PCIe NVMe SSD
  • 8GB DDR4 2400Mhz
  • Intel UHD Graphics
  • 1.7 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
26.790.000 
  • 14 inch cảm ứng
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • 32GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel®Iris®Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | siêu bền
53%
8.790.000 
  • 14 inch
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i5 8350U
  • M2.SATA
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Thiết kế thời thượng
38%
10.990.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1115G4
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,98 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
11.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
17.090.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16Gb DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | siêu bền
17%
25.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Văn phòng | siêu bền
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16B DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.82 Kg
Văn phòng | kế toán
21%
19.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2, PCIe NVMe, SSD
  • DDR4 2666 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.65 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
27.390.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1250U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
21.590.000 
  • 1920x1200 FHD
  • i5 1345U
  • 512GB M2.2280 SSD 
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.32 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
14.590.000 
  • 13.3 inch FHD
  • i5 10210U
  • M2.SSD 512GB
  • 8GB LPDDR3 2133MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,23 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
24.590.000 
  • 1920x1200 FHD cảm ứng
  • i7 1355U
  • 512GB M2.2280 SSD 
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.25 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
45.590.000 
  • 14 inch 2.8K Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155H
  • 2TB PCIe
  • 32GB LPDDR5x 7467MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.44 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
21.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,44 Kg
Thiết kế thời thượng
27%
18.590.000 
  • 14.1 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB LPDDR4 4266MHz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1.6 Kg
Văn phòng | kế toán
25%
20.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1335U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.6 Kg
Văn phòng | kế toán
14%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 1255U
  • 512GB SSD M.2 NVMe
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Geforce MX550 2GB
  • 1,7 Kg
Văn phòng | kế toán
18%
13.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2, PCIe NVMe, SSD
  • DDR4 2666 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.65 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
21%
29.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1360P
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • NVIDIA® RTX™ A500, 4 GB GDDR6
  • 1.6 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
13.590.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
26.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1260P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Văn phòng | kế toán
22%
27.590.000 
  • 16 inch FHD+
  • i5 1345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.71 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
35.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13700H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • NVIDIA® RTX™ A1000
  • 1.79 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
22.590.000 
  • 13.3 inch cảm ứng
  • i7 1365U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5X 4800 MT/s
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | siêu bền
Liên hệ
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB
  • Intel® HD Graphics Family
  • 2,89 Kg
Văn phòng | kế toán
20%
20.390.000 
  • 16 inch Cảm ứng lật xoay
  • i5 1335U
  • 512GB M.2 PCIe
  • 8GB LPDDR5 4800 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 2.18 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
17%
31.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13700H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • NVIDIA® RTX™ A500 4GB GDDR6
  • 1.79 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
22.390.000 
  • 14 inch 2.8K
  • i5 1340P
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • Intel® Iris Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
25.890.000 
  • 14 inch 1920x1200
  • i5 1245U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
9.190.000 
  • 13.3 inch
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
28%
26.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.12 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
12.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 8GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,18 Kg
Văn phòng | siêu bền
39%
8.690.000 
  • 14 inch
  • i5 7300U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Gọi tư vấn
Chat
Zalo