Văn phòng | kế toán
32%
6.390.000 
  • 15.6 inch HD
  • i5 8250U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
19%
16.990.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • PCIe® Gen3
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.35 Kg
Văn phòng | siêu bền
35%
8.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
32%
9.390.000 
  • 14 inch
  • R7 3700U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
7.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,60 Kg
Văn phòng | kế toán
35%
6.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 8265U
  • 256GB M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.02 Kg
Đẳng cấp doanh nhân
14%
25.590.000 
  • 14.0" FHD+
  • Ultra 7 155U
  • M.2 2230
  • 16GB LPDDR5x 6400 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.05 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
11.990.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
20.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1335U
  • PCIe® NVMe™ TLC 2280
  • 16GB DDR4-3200 MT/s
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.41 Kg
Thiết kế thời thượng
16%
29.990.000 
  • 14 inch 3K OLED
  • Ultra 9 285H
  • 1TB M.2 NVMe™
  • 32GB LPDDR5X
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1,28 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
28%
12.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1335U
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.59 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
17%
29.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • Ultra 7 155U
  • 32GB LPDDR5x, 6400 MT/s
  • Integrated Intel® Graphics
  • 1,53 Kg
Thiết kế thời thượng
29%
19.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1355U
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Thiết kế thời thượng
12%
26.390.000 
  • 14 inch 3K OLED
  • Ultra 5 125H
  • 512GB M.2 NVMe™
  • 16GB LPDDR5X
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1,20 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
18%
14.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1250P
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1,49 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
24.590.000 
  • 16.0 inch 2.5K
  • Ultra 5 125H
  • 1TB SSD PCIe 4.0
  • 32GB LPDDR5 7500MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.90 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
14.390.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Chuyên văn phòng, bền bỉ
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 13500H
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3500MHz
  • Intel® Iris Xe Graphics
  • 1.70 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
14.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 10510U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
28%
17.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • R5 6650U
  • 512GB PCIe Gen 4.0
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | kế toán
20%
28.390.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 7 155U
  • PCIe Gen4 X4 SSD
  • 16GB LPDDR5x 5600MHz
  • Intel® integrated
  • 1,66 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
12%
15.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1335U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel UHD Graphics
  • 1.7 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
24%
19.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 1265U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,35 Kg
18%
16.390.000 
  • 16 inch FHD+
  • i5 12450H
  • 16GB LPDDR5X 4800MT/s
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.9 Kg
Thiết kế thời thượng
25%
15.390.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Core™ 5 120U
  • M.2 PCIe
  • DDR5 5200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.71 Kg
Thiết kế thời thượng
12%
21.990.000 
  • 14 inch FHD+ Cảm ứng
  • Core 7 150U
  • M.2 PCIe
  • DDR5 5200MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.71 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
9.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
14.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Game | đồ họa
39%
24.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1365U
  • PCIe® Gen4
  • 32GB DDR5 5200MHz
  • NVIDIA RTX™ A500 4GB GDDR6
  • 1.45 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
32%
24.390.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1365U
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | kế toán
17%
15.590.000 
  • 16 inch FHD
  • i5 1340P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.94 Kg
Đồ họa | thiết kế
46%
8.790.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • AMD Radeon R7 M440
  • 1,51 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
14.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
14.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
17.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1255U
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
12.990.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
13.290.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | kế toán
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1165G7
  • NVIDIA Quadro T500 2GB GDDR6
  • 1.59 Kg
Văn phòng | siêu bền
31%
10.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Thiết kế thời thượng
27%
10.690.000 
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg