Sản phẩm

Thiết kế thời thượng
26%
23.990.000 
  • 14 inch
  • i7 1365U
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
14.490.000 
  • 15.6 inch FHD 1920 x 1080
  • i5 10400H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
  • 1.89 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
34.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 12800H
  • M2.SSD
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 1,84 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
26.590.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
20.990.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1335U
  • PCIe® Gen4x4 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xᶱ Graphics
  • 1.19 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
15%
19.090.000 
  • 14 inch 2.5K
  • R7 7735HS
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • AMD Radeon 680M
  • 1.4 Kg
Văn phòng | kế toán
19%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2 2230 PCIe NVMe
  • 16GB DDR4 3200 MT/s
  • Integrated Intel® Iris®
  • 1,81 Kg
Thiết kế thời thượng
34%
36.590.000 
  • 14 inch 2.8K Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155H
  • 1TB PCIe
  • 16GB LPDDR5x 7467MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.44 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
16.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800 MT/s
  • NVIDIA Quadro T550 4GB DDR6
  • 1,58 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
14.990.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,58 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1345U
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
11.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
13.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
22%
27.590.000 
  • 15.6 inch FHD+
  • i7 12700H
  • NVIDIA Geforce RTX 3050
  • 1,84 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
22%
21.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1245U
  • PCIe® NVMe™
  • 16GB 4800MHz LPDDR5
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.35 Kg
Văn phòng | kế toán
34%
13.790.000 
  • 15.6 inch 1920 x 1080
  • i5 11500H
  • M.2 2280
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel UHD Graphics
  • 1,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
23%
27.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
26.190.000 
  • 13.3 inch FHD+
  • Ultra 7 165U
  • M.2 2230, TLC PCIe Gen4
  • 16GB LPDDR5x SDRAM 6400 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 0.98 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
12.590.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
33.590.000 
  • 17.3 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A4000
  • 3,01 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
11%
17.990.000 
  • 16 inch FHD+
  • Ultra 5 125U
  • PCIe® Gen4
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.87 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
21.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1255U
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Thiết kế thời thượng 2023
36%
23.590.000 
  • 16.0 inch cảm ứng
  • i5 12345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.83 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
35%
55.390.000 
  • 16 inch 4K Cảm ứng
  • Ultra 7 165H
  • M.2 2280, Gen 4
  • 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
  • 2.0 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
18.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 12450H
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR5X 6400MT/s
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.71 Kg
Thiết kế thời thượng
18%
13.990.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
12.390.000 
  • 15.6 inch
  • i5 10400H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,82 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
26%
6.790.000 
  • 13.3 inch HD
  • i5 8365U
  • M.2 2230 SSD
  • DDR4 2666MHz
  • UHD Graphics for 8th
  • 1.24 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
13.790.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Đồ họa | thiết kế
36%
28.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 11800H
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A3000 6GB GDDR6
  • 2,45 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
15.390.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Thiết kế thời thượng
31%
22.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1365U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.33 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
13.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 10510U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
8.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8350U
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,60 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
14.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | kế toán
25%
15.390.000 
  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080)
  • i5 1335U
  • SSD NVMe
  • DDR4 2666MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.65 kg
Văn phòng | kế toán
24%
18.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1355U
  • 512GB SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.9 Kg
Văn phòng | siêu bền
21%
10.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i3 1315U
  • 512GB M.2 SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
13%
15.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1335U
  • 512GB M.2 SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | kế toán
23%
11.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R5 7520U
  • 512GB SSD M.2
  • 16GB LPDDR5 5500MHz
  • AMD Radeon 610M
  • 1.8 Kg