Đồ họa | Thiết kế 3D
13%
48.590.000 ₫
48.590.000 ₫
- i9 13950HX
- SSD M.2 2280
- DDR5 4000MHz
- NVIDIA® RTX™ 2000 ADA 8GB GDDR6
- 16 inch 2.5K 165Hz
Đồ họa
19%
43.590.000 ₫
43.590.000 ₫
- i7 13800H
- 1 TB, M.2 2280 Gen 4
- 32 GB LPDDR5, 6000 MT/s
- NVIDIA® RTX™ A2000 ADA 8GB
- 16 inch 4K cảm ứng
28%
72.390.000 ₫
72.390.000 ₫
- i9 13950HX
- M2.SSD 2TB Gen 4
- 128GB 5600MT/s CAMM
- NVIDIA® RTX™ 4000 ADA
- 16 inch
Đồ họa | Thiết kế 3D
24%
49.990.000 ₫
49.990.000 ₫
- Ultra 7 165H
- 1TB M.2 PCIe Gen4 NVMe
- 32GB LPDDR5x 7467MT/s*
- NVIDIA® RTX™ 2000 Ada
- 16ʺ WQXGA (2560 x 1600)
Đồ họa
12%
87.590.000 ₫
87.590.000 ₫
- i9 13950HX
- 2TB M.2 2280
- 128GB 5600MT/s
- NVIDIA® RTX™ 5000 Ada 16GB
- 17.3" FHD
Đồ họa | Thiết kế 3D
35%
54.590.000 ₫
54.590.000 ₫
- Ultra 7 165H
- M.2 2280, Gen 4
- 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
- 16 inch 4K Cảm ứng
Đồ họa
Liên hệ
- i7 13800H
- M.2 2280 Gen 4
- LPDDR5, 6000 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 2000 ADA 8GB GDDR6
- 16 inch
Đồ họa
Liên hệ
- i9 13950HX
- 1TB M.2 2280
- 64GB 5600MT/s
- NVIDIA® RTX™ 4000 ADA 12GB GDDR6
- 17.3" FHD
Đồ họa | Thiết kế 3D
Liên hệ
- Ultra 7 155H
- 1 TB, M.2 2280, Gen 4
- 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 1000 ADA 6GB GDDR6
- 16 inch FHD+
Thiết kế thời thượng | đồ họa
Liên hệ
- i7 13800H
- 2TB PCIe
- 64GB DDR5 5200MHz
- NVIDIA® RTX™ 2000 ADA 8GB
- 15.6 inch FHD
Đồ họa
Liên hệ
- i7 13800H
- 1 TB, M.2 2280 Gen 4
- 32 GB LPDDR5, 6000 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 3500 Ada, 12GB GDDR6
- 16 inch
Văn phòng | siêu bền
Liên hệ
- R3 3020E
- EMMC 64GB
- 4GB DDR4 2400MHz
- Intel® HD Graphics Family
- 14 inch
Đồ họa | Thiết kế 3D
Liên hệ
- i7 13800H
- 1 TB, M.2 2280 Gen 4
- 32 GB LPDDR5, 6000 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 2000 Ada, 8GB GDDR6
- 16 inch 4K cảm ứng
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
29.590.000 ₫
29.590.000 ₫
- Core™ Ultra 7 165H
- M.2 2230, Gen4
- 32GB DDR5 5600 MT/s
- NVIDIA® RTX™ 500 Ada 4GB GDDR6
- 14 inch FHD



