Kết quả tìm kiếm: “elitebook”

Thiết kế thời thượng
24%
13.290.000 
  • 14 inch
  • R5 4650U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
18%
19.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4X-4266 SDRAM
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.31 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
19%
17.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 1145G7
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4X-4266 SDRAM
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.31 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
14.790.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
24%
18.790.000 
  • 14 inch FHD+
  • R5 6650U
  • 512GB PCIe Gen 4.0
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • AMD Radeon Graphics
  • 1,4 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
20.590.000 
  • 14 inch FHD
  • R7 730U
  • PCIe® Gen 4
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.4 Kg
Văn phòng | siêu bền
20%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R7 5850U
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe TLC SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz 
  • AMD Radeon Graphics
  • 1.70 Kg
Thiết kế thời thượng
17%
14.390.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
29.990.000 
  • 14 inch FHD+
  • i7 1370P
  • 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
  • 16GB DDR5 5200MHz
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.36 Kg
Văn phòng | siêu bền
Liên hệ
  • 14 inch FHD
  • R7 7840U
  • PCIe® Gen4 NVMe™
  • 16GB DDR5 5600MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.38 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
16.790.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
26%
17.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 10610U
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4-2933MHz
  • Intel UHD Graphics
  • 1.32 Kg
Văn phòng | siêu bền
29%
16.790.000 
  • 14 inch FHD
  • R5 PRO 5650U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1.49 Kg
Văn phòng | kế toán
20%
20.590.000 
  • 16 inch FHD 1920x1200
  • i7 1265U
  • 512 GB PCIe®
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics 8 
  • 1.76 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
10.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Thiết kế thời thượng
Liên hệ
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Văn phòng | siêu bền
39%
8.690.000 
  • 14 inch
  • i5 7300U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
19%
16.890.000 
  • 13.3 inch FHD
  • i5 1145G7
  • PCIe® Gen3
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.35 Kg
Thiết kế thời thượng
Liên hệ
  • 14 inch
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Thiết kế thời thượng
Liên hệ
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1145G7
  • M2.SSD 256GB
  • 8GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Thiết kế thời thượng
29%
24.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 3,71 Kg
Thiết kế thời thượng
Liên hệ
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Chuyên kế toán
26%
19.690.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • ntel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1.73 Kg
Thiết kế thời thượng
Liên hệ
  • 14 inch
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
7.990.000 
  • 14 inch
  • i5 6300
  • SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
11.090.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Văn phòng | siêu bền
Liên hệ
  • 14 inch
  • i7 8550U
  • M2.SATA 256GB
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,47 Kg