Kết quả tìm kiếm: “lenovo”

Game | đồ họa
23%
19.590.000 
  • FHD 1920 x 1080
  • i5 12450HX
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 12GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
  • 2,38 Kg
25%
13.990.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1135G7
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
28%
17.590.000 
  • 13.3 inch FHD+
  • R7 7730U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4-3200MHz
  • AMD Radeon™ Graphics
  • 1,31 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
24.590.000 
  • 16.0 inch 2.5K
  • Ultra 5 125H
  • 1TB SSD PCIe 4.0
  • 32GB LPDDR5 7500MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.90 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
14.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 10510U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR3-2133Mhz
  • intel UHD Graphics
  • 1.21 Kg
Văn phòng | siêu bền
27%
16.390.000 
  • 14 inch
  • i7 1265U
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Game | đồ họa
16%
30.990.000 
  • 15.6" FHD 144Hz
  • i7 13650HX
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • 24GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2,3 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
27%
16.590.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
19%
17.990.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR4x
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,13 Kg
Game | đồ họa
21%
28.590.000 
  • 15.6 inch
  • R7 7735H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
  • 2,4 Kg
Thiết kế thời thượng
21%
23.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1270P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
38.990.000 
  • 14 inch (1920 x 1200) Cảm ứng
  • Ultra 7 155U
  • 512GB PCIe Gen4x4 SSD
  • 32GB LPDDR5x 6400MHz
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.09 Kg
Game | đồ họa
43%
16.890.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T500 4GB
  • 1.47 Kg
Thiết kế thời thượng
39%
17.590.000 
  • 14 inch FHD+ OLED
  • Snapdragon® X Plus X1P
  • 1TB SSD M.2 2242
  • 16GB LPDDR5x 8448MHz
  • Qualcomm® Adreno™ GPU
  • 1,49 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
15%
19.090.000 
  • 14 inch 2.5K
  • R7 7735HS
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • AMD Radeon 680M
  • 1.4 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
15%
22.590.000 
  • 14 inch 4K Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M.2 2280 PCIe® 4.0
  • 32GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
16%
21.790.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i5 1245U
  • M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR5 5200MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1,38 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
14%
42.590.000 
  • 14 inch 2.8K OLED
  • i7 1370P
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB LPDDR5
  • intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.12 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
14%
36.590.000 
  • 14 inch 2.8K OLED
  • i7 1370P
  • M2.SSD
  • 64GB LPDDR5
  • intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.12 Kg
Game | đồ họa
33%
40.390.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i7 14700HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB
  • 2,35 Kg
Game | đồ họa
31%
41.390.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i9 14900HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2,35 Kg
Game | đồ họa
29%
27.590.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i7 14650HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB
  • 2,35 Kg
Game | đồ họa
14%
37.490.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i7 14700HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2,35 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
16%
21.390.000 
  • 13.5 inch 2256x1504 Cảm ứng
  • i7 1160G7
  • M.2 2242 SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • intel Iris Xe Graphics
  • 1.15 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
20%
16.390.000 
  • 14 inch
  • i7 10710U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,08 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
24%
18.590.000 
  • 14 inch 2.8K 2880 x 1800
  • R7 6800H
  • 512GB M.2 NVMe
  • 16GB LPDDR5 6400Mhz
  • AMD Radeon 660M Graphics
  • 1.43 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
29.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 32GB LPDDR5 5200Mhz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.12 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
22%
21.590.000 
  • 13 inch cảm ứng
  • i7 1180G7
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Game | đồ họa
16%
21.790.000 
  • 15.6" FHD (1920x1080)
  • R7 7735HS
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2,32 Kg
Game | đồ họa
23%
35.590.000 
  • 16 inch
  • i7 13700H
  • 512GB M2.SSD
  • 16GB DDR5 5200
  • NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB
  • 2,4 Kg
Game | đồ họa
17%
29.590.000 
  • 16 inch
  • R7 7840H
  • 512GB M2.SSD
  • 16GB DDR5 5200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2,4 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
23%
27.390.000 
  • 15.6 inch 2K+ 165Hz
  • R7 7735HS
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
  • 2,3 Kg 
Văn phòng | nhỏ gọn
17%
29.590.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i7 1365U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 6400MHz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.38 Kg
Game | đồ họa
Liên hệ
  • 16 inch FHD+
  • i7 12800H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR5 4800Mhz
  • NVIDIA RTX A4500 16GB GDDR6
  • 1.86 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
15%
23.790.000 
  • 13 inch cảm ứng
  • i7 1180G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
20%
20.590.000 
  • 13 inch 2K
  • i7 1160G7
  • M2.SSD 256GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
25%
27.890.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5
  • intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.12 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
27%
33.590.000 
  • 14 inch 2.8K Cảm ứng
  • i7 1360P
  • 1TB PCIe SSD
  • 16GB LPDDR5
  • Intel® Iris® Xe
  • 1,4 Kg
38%
990.000 
31%
750.000