Kết quả tìm kiếm: “nvidia”

Game | đồ họa
35%
15.990.000 
  • 15.6 inch
  • i5 11400H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 2050
  • 2,3 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
18%
27.590.000 
  • 15.6 inch 2K+ 165Hz
  • R7 7735HS
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6
  • 2.3 Kg 
Game | đồ họa
22%
27.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13620H
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 16GB DDR5 5200Mhz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2.4 Kg
Game | đồ họa
17%
25.390.000 
  • 16 inch FHD
  • R5 7535HS
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB
  • 2.7 Kg
Game | đồ họa
21%
28.590.000 
  • 16 inch 2K
  • i7 13700HX
  • 512GB PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB
  • 2.60 Kg
Đồ họa | thiết kế
35%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8750H
  • 512GB M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 2,53 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
25%
19.090.000 
  • 15.6 inch FHD 1920x1080
  • i7 9850H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666Mhz
  • NVIDIA® Quadro® T1000
  • 1.7 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
21.790.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 9850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,53 Kg
Game | đồ họa
24%
19.190.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
  • 2.20 Kg
Game | đồ họa
15%
25.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R7 7735HS
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4-3200Mhz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB
  • 2.20 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
26.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,07 Kg
Game | đồ họa
10%
21.590.000 
  • 15.6 inch
  • i5 12500H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050
  • 2,5 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
35%
48.990.000 
  • 16 inch 4K cảm ứng
  • i7 13800H
  • 1 TB, M.2 2280 Gen 4 
  • 32 GB LPDDR5, 6000 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada, 8GB GDDR6
  • 1.91 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
21%
22.190.000 
  • 15.6 inch 4K 3840 x 2160 Cảm ứng
  • i7 9750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666Mhz
  • NVIDIA® Quadro® T1000
  • 1.7 Kg
Đồ họa | Gaming | 15.6"
13%
27.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 13650HX
  • 1TB
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX 4050 6GB
  • 2.8 Kg
Đồ họa | thiết kế
28%
25.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 1,78 Kg
Game | đồ họa
7%
23.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • R7 7840HS
  • 512GB SSD M.2 2242
  • DDR5 5600Mhz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2.4 Kg
Game | đồ họa
19%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12450H
  • 512GB NVMe PCIe SSD
  • DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB
  • 1.98 kg
Đồ họa | thiết kế
21%
17.790.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
20.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 9850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro T2000
  • 2,53 Kg
Đồ họa
24%
27.590.000 
  • 15.6 inch 4K
  • i7 10850H
  • M2.SSD 1TB
  • 32GB DDR4 2933Mhz
  • NVIDIA Quadro T1000 4GB
  • 2.74 Kg
Đồ họa | thiết kế
18%
27.390.000 
  • 15.6 inch
  • i7 12800H
  • M2.SSD
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000 4GB
  • 1,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
25.090.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 10850H
  • M2.SSD 1TB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T2000 4GB
  • 1,84 Kg
Đồ họa
22%
58.590.000 
  • 16 inch 4K cảm ứng
  • i7 13800H
  • 1 TB, M.2 2280 Gen 4 
  • 32 GB LPDDR5, 6000 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada, 8GB GDDR6
  • 1.91 Kg
Game | đồ họa
11%
24.790.000 
  • 15.6 inch
  • i7 13620H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR5 5200MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 4050 GDDR6 8GB
  • 2.2 Kg
Đồ họa | thiết kế
34%
21.590.000 
  • 15.6 inch 4K cảm ứng
  • i7 9850H
  • M2.SSD
  • DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
26%
33.590.000 
  • 16 inch
  • i7 12850HX
  • M2.2230 Gen 4 1TB
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA RTX A1000
  • 2,67 Kg
Đồ họa | thiết kế
37%
17.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8750H
  • M2.SSD
  • DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 2,53 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
29%
56.090.000 
Đồ họa
22%
35.590.000 
  • 17.3 inch 4K
  • i7 10850H
  • M.2 1TB PCIe
  • DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA Quadro RTX 5000 16GB GDDR6
  • 3.01 Kg
Game | đồ họa
33%
40.390.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i7 14700HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB
  • 2.35 Kg
Game | đồ họa
31%
41.390.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i9 14900HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2.35 Kg
Game | đồ họa
12%
34.190.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i7 14650HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB
  • 2.35 Kg
Game | đồ họa
14%
37.490.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i7 14700HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2.35 Kg
Đồ họa | thiết kế
19%
16.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000
  • 1,78 Kg
Đồ họa | thiết kế
20%
31.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD 512GB
  • DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000
  • 1,84 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
11%
33.790.000 
  • 14 inch 2K
  • R9 7940HS
  • 512GB PCIe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
  • 1.65 Kg
Thiết kế thời thượng | đồ họa
18%
37.590.000 
  • 1920x1200 FHD
  • i7 13800H
  • M2.2280 1TB
  • 16GB DDR5
  • NVIDIA® RTX 2000 8GB GDDR6 
  • 2.2 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
21%
29.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1360P
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • NVIDIA® RTX™ A500, 4 GB GDDR6
  • 1.6 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
19%
35.390.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13700H
  • M2.SSD 1TB
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • NVIDIA® RTX™ A1000
  • 1.79 Kg
Gọi tư vấn
Chat
Zalo