Về tổng quan, Dell Latitude 5540 được thiết kế theo thiên hướng tối giản hóa nhưng vẫn mang trong mình nét thanh lịch. Máy được gia công bởi chất liệu nhôm và sợi carbon với chất lượng hoàn thiện tốt trên từng đường nét. Mọi chi tiết đều được hãng hoàn thiện một cách chỉn chu và tỉ mỉ nhất. Khối lượng 2.6 kg kèm theo hệ thống tản nhiệt cao cấp từ hãng, đây hứa hẹn là dòng máy mạnh mẽ và độ lỳ cao.
Ngoài ra, chiếc Dell Latitude 5540 này đã vượt qua một loạt các bài kiểm tra khắt khe về độ bền chuẩn MIL-STD-810G. Qua đó mang đến độ chắc chắn và bền bỉ thấy rõ khi người dùng trực tiếp trải nghiệm máy.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Bộ xử lý (option tùy chọn)
- Intel® U series (with DDR4 Memory)
13th Gen Intel® Core™ i7-1355U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.00 GHz Turbo)
13th Gen Intel® Core™ i5-1345U, vPro® (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.70 GHz Turbo)
13th Gen Intel® Core™ i5-1335U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
13th Gen Intel® Core™ i7-1365U, vPro® (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.20 GHz Turbo)
- Intel® P series (with DDR5 Memory)
13th Gen Intel® Core™ i7-1370P, vPro® (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 5.20 GHz Turbo)
13th Gen Intel® Core™ i5-1350P, vPro® (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.70 GHz Turbo)
13th Gen Intel® Core™ i5-1350P, vPro® (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.70 GHz Turbo)
Ram (option tùy chọn)
8GB | 16GB, DDR4, 3200 MT/s, Non-ECC Intel® U series
8GB | 16GB, DDR5, 5200 MT/s, Non-ECC Intel® P series
Bộ nhớ lưu trữ (option tùy chọn)
256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35
512 GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35
Đồ họa
Intel Integrated Graphics
Màn hình (option tùy chọn)
Non-Touch, 250nits panel 15.6″ FHD (1920×1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Touch panel 15.6″ FHD (1920×1080) Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD IR Cam, WLAN/WWAN(4G)
Kết nối và tính năng mở rộng
Ports: 2 Thunderbolt™ 4 port with Power Delivery and DisplayPort™; 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare; 1 USB 3.2 Gen 1 port; 1 HDMI 2.0 port; 1 Universal audio port; 1 RJ-45 Ethernet port
Slots: 1 microSD-card slot; 1 wedge-shaped lock slot; 1 nano-SIM card slot (optional); 1 Smart card reader slot (optional)
Camera: 1080p at 30 fps, widescreen FHD RGB camera, Dual-array microphones; 1080p at 30 fps, widescreen FHD RGB + IR camera, Dual-array microphones; 1080p at 30 fps, widescreen FHD RGB + IR camera, Dual-array microphones, Ambient light sensor, Express Sign-In with Presence Detection and Intelligent Privacy
Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2×2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card
Thông tin khác
3 Cell, 54 Wh, ExpressCharge™, ExpressCharge™ Boost capable
English US backlit keyboard with numeric keypad, 99-key
Starting weight: 3.56 lb (1.613 kg)
Operating System:Windows 11 Pro, English, Brazilian Portuguese, French, Spanish, Windows 10 Pro (Includes free upgrade to Windows 11 Pro), English, French, Portuguese, Spanish
* Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm cập nhật từ hãng. Bạn có thể liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ các vấn đề liên quan.