Laptop xách tay
Đồ họa | Thiết kế 3D
15%
16.390.000 
  • 15.6 inch FHD 1920 x 1080
  • i7 10750H
  • M2.SSD
  • DDR4 2933MHz
  • NVIDIA Quadro P620 4GB GDDR5
  • 1.89 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
16%
19.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • PCIe Gen 3 x4 NVMe
  • 16GB LPDDR4X-4266 SDRAM
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.31 Kg
Thiết kế thời thượng
22%
17.590.000 
  • 14 inch
  • i7 1165G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,32 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
11.790.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Đồ họa | thiết kế
33%
13.790.000 
  • 15.6 inch
  • Xeon® E-2186M
  • SSD 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P1000 4GB
  • 2,53 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
18.590.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
16.590.000 
  • 13.3 inch
  • i5 1245U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,2 Kg
Game | đồ họa
23%
19.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 13420H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB
  • 1,98 Kg
Văn phòng | siêu bền
33%
9.390.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Đồ họa | thiết kế
24%
40.390.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 12800H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA Quadro RTX A2000
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
14.590.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Văn phòng | siêu bền
16%
23.590.000 
  • 14 inch FHD+ 1920x1200
  • Core 7 150U
  • 1TB, M.2 PCIe NVMe
  • 16GB DDR5 5200 MT/s
  • Intel® Graphics
  • 1.56 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
13.290.000 
  • 14 inch
  • R5 4650U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,34 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
24.590.000 
  • 16.0 inch 2.5K
  • R7 8845H
  • 1TB SSD PCIe 4.0
  • 32GB LPDDR5 7500MHz
  • Intel Arc Graphics
  • 1.90 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
11.990.000 
  • 14 inch FHD Cảm ứng
  • i5 10210U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
15.990.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,31 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
10.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i5 8365U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • UHD Graphics 620
  • 1.48 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
16%
28.790.000 
  • 15 inch FHD
  • i9 10885H
  • M.2 2280
  • 32GB DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA RTX 4000 8GB GDDR6
  • 2.49 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
18.890.000 
  • 14 inch
  • i7 1255U
  • M2.SSD
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,36 Kg
Văn phòng | kế toán
22%
27.590.000 
  • 16 inch FHD Touch
  • Ultra 7 155H
  • 1 TB M.2 PCIe
  • 32GB LPDDR5 6400 MT/s
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.9 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
23.590.000 
  • 15.6 inch Cảm ứng
  • i7 1185G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
30%
17.990.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1360P
  • M2.SSD
  • 16GB LPDDR5 4800MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.53 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
11.890.000 
  • 14 inch
  • i5 1135G7
  • M2.SSD
  • 16GB 3200MHz DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,37 Kg
Game | đồ họa
16%
36.590.000 
  • 16" 2560×1600 165Hz
  • i7 14650HX
  • 1TB M.2 PCIe
  • DDR5 5600MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2,35 Kg
20%
16.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1185G7
  • 512GB M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Game | đồ họa
14%
31.990.000 
  • 15.6" FHD 144Hz
  • i7 13650HX
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • 24GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB
  • 2,3 Kg
Game | đồ họa
22%
29.490.000 
  • 15.6 inch
  • R7 7735H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
  • 2,4 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
17%
26.590.000 
  • 15 inch FHD
  • i9 10885H
  • M.2 2280
  • 32GB DDR4 2933 MHz
  • NVIDIA RTX 3000 6GB GDDR6
  • 2.49 Kg
Văn phòng | kế toán
33%
13.990.000 
  • 15.6 inch 1920 x 1080
  • i5 11500H
  • M.2 2280
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel UHD Graphics
  • 1,79 Kg
Đồ họa | thiết kế
25%
26.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 11800H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
Thiết kế thời thượng 2023
33%
24.590.000 
  • 16.0 inch cảm ứng
  • i5 12345U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR5 4800MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.83 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
14%
23.590.000 
  • 14 inch FHD
  • Ultra 5 135U
  • 512GB M.2 2230
  • 16GB DDR5  5600MT/s
  • Integrated Intel® graphics
  • 1.40 Kg
Văn phòng | siêu bền
25%
10.190.000 
  • 13.3 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Đồ họa | Thiết kế 3D
30%
59.590.000 
  • 16 inch 4K Cảm ứng
  • Ultra 7 165H
  • M.2 2280, Gen 4
  • 32GB LPDDR5x 7467 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6
  • 2.0 Kg
Thiết kế thời thượng
38%
10.590.000 
  • 15.6 inch
  • i3 1215U
  • SSD M.2 PCIe
  • DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Thiết kế thời thượng
16%
22.590.000 
  • 14 inch 2.5K
  • i7 13620H
  • 1TB M.2 PCIe NVMe 
  • 16GB LPDDR5 4800MHz​
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.66 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
18.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 12450H
  • 512GB M.2 PCIe NVMe
  • 16GB LPDDR5X 6400MT/s
  • Intel® UHD Graphics
  • 1.71 Kg
Game | đồ họa
43%
16.890.000 
  • 14 inch
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 2666MHz
  • NVIDIA Quadro T500 4GB
  • 1.47 Kg
Đồ họa
20%
48.590.000 
  • 16 inch 4K cảm ứng
  • i7 13800H
  • 1 TB, M.2 2280 Gen 4 
  • 32 GB LPDDR5, 6000 MT/s
  • NVIDIA® RTX™ 2000 Ada, 8GB GDDR6
  • 1.91 Kg
Game | đồ họa
16%
21.390.000 
  • FHD 1920 x 1080
  • i5 12450HX
  • 512GB SSD M.2 2242
  • 12GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
  • 2,38 Kg