Laptop xách tay
Đồ họa | thiết kế
14%
30.590.000 
  • 15.6 inch
  • i7 11850H
  • M2.SSD
  • 32GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6
  • 2,45 Kg
Đồ họa | thiết kế
17%
24.890.000 
  • 15.6 inch
  • i9 9880H
  • M2.SATA 512GB
  • 32GB DDR4
  • NVIDIA RTX 3000 GDDR6 6GB
  • 2,53 Kg
Văn phòng | kế toán
19%
16.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1235U
  • M.2 2230 PCIe NVMe
  • 16GB DDR4 3200 MT/s
  • Integrated Intel® Iris®
  • 1,81 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
20%
16.590.000 
  • 14 inch FHD+
  • i5 1145G7
  • 512GB SSD M.2 2230
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • Intel® Iris® X® Graphics
  • 1,27 Kg
Game | đồ họa
18%
27.990.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 13620H
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
  • 2,20 Kg
Văn phòng | kế toán
28%
25.790.000 
  • 16 inch FHD+ Cảm ứng
  • i7 1365U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200Mhz
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.71 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
23%
17.590.000 
  • 14 inch Cảm ứng
  • i5 1235U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,35 Kg
Game | đồ họa
20%
19.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 12450H
  • 512GB PCIe® NVMe™
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
  • 2,29 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
14.790.000 
  • 15.6 inch HD
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Game | đồ họa
19%
18.990.000 
  • 15.6 inch FHD 144Hz
  • R5 7535HS
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
  • 2.30 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
22%
17.890.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1255U
  • PCIe® NVMe™
  • DDR4 3200MHz
  • Intel® Iris® Xᵉ Graphics
  • 1,4 Kg
Đồ họa
20%
28.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i9 10885H
  • M2.SSD 512GB
  • 32GB DDR4 2933Mhz
  • NVIDIA RTX A4000 8GB GDDR6
  • 2.74 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
15%
21.990.000 
  • 14 inch Cảm ứng lật xoay
  • Core 7 150U
  • 512GB PCIe® NVMe
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® Graphics
  • 1.51 Kg
Đồ họa | thiết kế
27%
27.990.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 11850H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • NVIDIA Quadro T1200 4GB GDDR6
  • 1,84 Kg
Văn phòng | siêu bền
17%
13.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 10400H
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,82 Kg
Văn phòng | siêu bền
34%
9.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
13.790.000 
  • 15.6 inch
  • i5 1235U
  • SSD M.2 PCIe
  • 8GB DDR4 3200Mhz
  • Intel ®Iris® Xe Graphics
  • 1,66 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
13.590.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 1145G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
11.990.000 
  • 14 inch
  • i5 10310U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,5 Kg
Văn phòng | siêu bền
18%
14.190.000 
  • 14 inch
  • i7 10610U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,46 Kg
Văn phòng | kế toán
31%
6.490.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4 2400 MT/s
  • Intel® HD Graphics 620
  • 2.10 Kg
Thiết kế thời thượng
24%
20.190.000 
  • 13.3 inch
  • i7 1265U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,2 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
17.590.000 
  • 14 inch FHD Touch
  • i7 1185G7
  • 512GB M.2 2280 SSD
  • 16GB LPDDR4x-4266
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1.36 Kg
Văn phòng | kế toán
22%
17.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1265U
  • M2.SSD 2230
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel Iris Xe Graphics
  • 1,59 Kg
26%
11.590.000 
  • 13.3 inch HD
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel UHD Graphics 620
  • 1.3 Kg
Văn phòng | siêu bền
38%
10.590.000 
  • 14 inch
  • i7 8665U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,48 Kg
Văn phòng | siêu bền
24%
10.590.000 
  • 13.3 inch FHD Cảm ứng
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4 2400MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,17 Kg
Văn phòng | siêu bền
22%
7.290.000 
  • 14 inch HD
  • i5 7200U
  • M2.SSD
  • 8GB DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,7 Kg
Văn phòng | siêu bền
28%
10.390.000 
  • 14 inch
  • i7 8650U
  • M2.SSD
  • DDR4
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,4 Kg
Văn phòng | siêu bền
26%
15.790.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 1185G7
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,58 Kg
Văn phòng | nhỏ gọn
13%
48.090.000 
  • 14 inch 2.8K OLED
  • i7 1370P
  • M2.SSD 2TB
  • 64GB LPDDR5
  • intel® Iris® Xe Graphics eligible
  • 1.12 Kg
Đồ họa | thiết kế
21%
17.790.000 
  • 15.6 inch 4K Cảm ứng
  • i7 8850H
  • M2.SATA 512GB
  • 16GB DDR4
  • NVIDIA Quadro P2000
  • 1,78 Kg
Thiết kế thời thượng
19%
53.390.000 
  • 14 inch 2.8K Cảm ứng lật xoay
  • Ultra 7 155H
  • 2TB PCIe
  • 32GB LPDDR5x 7467MHz
  • Intel® Arc™ Graphics
  • 1.44 Kg
Thiết kế thời thượng
11%
53.090.000 
  • 13.4", 3K 2880 x 1800
  • Ultra 7 155H
  • 1TB M.2 PCIe
  • 32GB LPDDR5X 7467MT/s
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.19 Kg
Thiết kế thời thượng
20%
24.590.000 
  • 14 inch FHD
  • i7 1355U
  • M2.SSD
  • 16GB DDR4 3200MT/s
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • 1.39 Kg
Thiết kế thời thượng
14%
56.590.000 
  • 14.5" FHD+ (1920 x 1200)
  • Ultra 7 155H
  • 512GB M.2 PCIe
  • 32GB LPDDR5X 7467MT/s
  • Intel® Arc™ graphics
  • 1.68 Kg
Game | đồ họa
15%
22.890.000 
  • 15.6 inch FHD
  • i7 12650H
  • SSD 512GB NVMe
  • 16GB DDR5 4800MHz
  • NVIDIA® GeForce® RTX 4050 6GB GDDR6
  • 2.4 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
20%
16.390.000 
  • 14 inch
  • i7 10710U
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR3
  • Intel® HD Graphics Family
  • 1,08 Kg
Văn phòng | siêu mỏng
15%
23.790.000 
  • 13 inch cảm ứng
  • i7 1180G7
  • M2.SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4267MHz
  • Intel® HD Graphics Family
  • 0,97 Kg
Cảm ứng lật xoay 360°
16%
21.390.000 
  • 13.5 inch 2256x1504 Cảm ứng
  • i7 1160G7
  • M.2 2242 SSD 512GB
  • 16GB LPDDR4x 4266MHz
  • intel Iris Xe Graphics
  • 1.15 Kg